Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɛn.doʊ.ˈskɛ.lə.tᵊn/

Danh từ

sửa

endoskeleton /ˌɛn.doʊ.ˈskɛ.lə.tᵊn/

  1. (Động vật học) Bộ xương trong.

Tham khảo

sửa