Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˈpær.ə.ˌsɑɪt/

Danh từ

sửa

endoparasite /.ˈpær.ə.ˌsɑɪt/

  1. (Sinh vật học) Ký sinh trong.

Tham khảo

sửa