Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
endonym
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Từ nguyên
1.2
Danh từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.2.2
Trái nghĩa
Tiếng Anh
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ
endo-
(“trong, nội”) +
-onym
(“name”).
Danh từ
sửa
endonym
(
số nhiều
endonyms
)
Tên
dùng để
tự xưng
hay để chỉ đến
ngôn ngữ
hay
địa phương
của mình,
chẳng hạn
"
Việt
" trong
tiếng Việt
.
Đồng nghĩa
sửa
autonym
Trái nghĩa
sửa
exonym