Tiếng Pháp

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
endommagements
/ɑ̃.dɔ.maʒ.mɑ̃/
endommagements
/ɑ̃.dɔ.maʒ.mɑ̃/

endommagement

  1. Sự làm hư hỏng, sự làm tổn hại.
  2. Sự hư hỏng, sự tổn hại.

Tham khảo

sửa