Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
endoderme
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
endoderme
gđ
(
Thực vật học
)
Nội
bì
.
(
Sinh vật học; sinh lý học
) Như
endobiaste
.
Tham khảo
sửa
"
endoderme
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)