Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɛn.də.ˌdɜːm/

Danh từ

sửa

endoderm /ˈɛn.də.ˌdɜːm/

  1. (Sinh vật học) Nội .

Tham khảo

sửa