endoctrinement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɑ̃.dɔk.tʁin.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
endoctrinement /ɑ̃.dɔk.tʁin.mɑ̃/ |
endoctrinement /ɑ̃.dɔk.tʁin.mɑ̃/ |
endoctrinement gđ /ɑ̃.dɔk.tʁin.mɑ̃/
Tham khảo
sửa- "endoctrinement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)