Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɑ̃.dɔk.tʁin.mɑ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
endoctrinement
/ɑ̃.dɔk.tʁin.mɑ̃/
endoctrinement
/ɑ̃.dɔk.tʁin.mɑ̃/

endoctrinement /ɑ̃.dɔk.tʁin.mɑ̃/

  1. Sự tuyên truyền, sự thuyết phục.

Tham khảo

sửa