Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɛn.də.krən/

Tính từ

sửa

endocrine /ˈɛn.də.krən/

  1. (Sinh vật học) Nội tiết.
    endocrine glands — những tuyến nội tiết

Danh từ

sửa

endocrine /ˈɛn.də.krən/

  1. (Sinh vật học) Tuyến nội tiết.

Tham khảo

sửa