Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
endocrine
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈɛn.də.krən/
Tính từ
sửa
endocrine
/ˈɛn.də.krən/
(
Sinh vật học
)
Nội tiết
.
endocrine
glands
— những tuyến nội tiết
Danh từ
sửa
endocrine
/ˈɛn.də.krən/
(
Sinh vật học
)
Tuyến
nội tiết
.
Tham khảo
sửa
"
endocrine
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)