Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪn.ˈkroʊtʃ.mənt/

Danh từ

sửa

encroachment /ɪn.ˈkroʊtʃ.mənt/

  1. Sự xâm lấn, sự xâm phạm.
  2. Cái lấy được bằng xâm lấn.

Tham khảo

sửa