Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɑ̃.kʁi.je/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
encrier
/ɑ̃.kʁi.je/
encriers
/ɑ̃.kʁi.je/

encrier /ɑ̃.kʁi.je/

  1. Lọ mực, nghiên mực.
  2. (Ngành in) Bình mực.

Tham khảo

sửa