Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
encrier
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɑ̃.kʁi.je/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
encrier
/ɑ̃.kʁi.je/
encriers
/ɑ̃.kʁi.je/
encrier
gđ
/ɑ̃.kʁi.je/
Lọ
mực
,
nghiên
mực
.
(
Ngành in
)
Bình
mực
.
Tham khảo
sửa
"
encrier
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)