Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
encourir
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɑ̃.ku.ʁiʁ/
Ngoại động từ
sửa
encourir
ngoại động từ
/ɑ̃.ku.ʁiʁ/
(
Văn học
)
Chịu
,
chuốc
lấy
.
Encourir
la haine
— chuốc lấy sự căm ghét
Tham khảo
sửa
"
encourir
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)