encolure
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɑ̃.kɔ.lyʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
encolure /ɑ̃.kɔ.lyʁ/ |
encolures /ɑ̃.kɔ.lyʁ/ |
encolure gc /ɑ̃.kɔ.lyʁ/
- Cổ (ngựa, người).
- L’encolure du cheval — cổ ngựa;
- Il a gagné d’une encolure — anh ta thắng một cổ ngựa (trong cuộc đua ngựa);
- Homme d’une robuste encolure — người có cổ to khỏe
- Cổ áo; số cổ (áo).
- Une chemise d’encolure 37 — áo sơ mi cổ 37
Tham khảo
sửa- "encolure", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)