Tiếng Pháp sửa

Ngoại động từ sửa

encoffrer ngoại động từ

  1. Bỏ hòm, cất vào hòm.
  2. (Thân mật) Bỏ túi.
    Encoffrer de l’argent — bỏ túi món tiền

Tham khảo sửa