Tiếng Pháp

sửa

Ngoại động từ

sửa

encocher ngoại động từ

  1. Cắt khấc, khấc.
  2. Cho dây cung vào khấc đuôi (mũi tên).

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa