Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
encoche
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɑ̃.kɔʃ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
encoche
/ɑ̃.kɔʃ/
encoches
/ɑ̃.kɔʃ/
encoche
gc
/ɑ̃.kɔʃ/
Khấc
.
(
Giải phẫu
)
Khuyết
.
Encoche
gastrique
— khuyết dạ dày
Tham khảo
sửa
"
encoche
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)