Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
enclave
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
enclave
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈɛn.ˌkleɪv/
Hoa Kỳ
[ˈɛn.ˌkleɪv]
Danh từ
sửa
enclave
/ˈɛn.ˌkleɪv/
Vùng
đất
lọt
vào giữa (đất đai của nước khác).
Tham khảo
sửa
"
enclave
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)