Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
encager
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
encager
gđ
Bỏ
lồng
,
nhốt
vào
lồng
.
Encager
un oiseau
— bỏ một con chim vào lồng
Bỏ tù
.
Encager
un voleur
— bỏ tù một tên kẻ cắp
Tham khảo
sửa
"
encager
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)