Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɑ̃.se.fal/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
encéphale
/ɑ̃.se.fal/
encéphale
/ɑ̃.se.fal/

encéphale /ɑ̃.se.fal/

  1. (Giải phẫu) Não, óc.

Tham khảo

sửa