Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
empyreal
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌɛm.ˌpɑɪ.ˈri.əl/
Tính từ
sửa
empyreal
/ˌɛm.ˌpɑɪ.ˈri.əl/
(
Thuộc
)
Thiên cung
, (thuộc)
chín
tầng
mây
((cũng)
empyrean
).
Tham khảo
sửa
"
empyreal
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)