Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɛm.ˌpɑɪ.ˈri.əl/

Tính từ

sửa

empyreal /ˌɛm.ˌpɑɪ.ˈri.əl/

  1. (Thuộc) Thiên cung, (thuộc) chín tầng mây ((cũng) empyrean).

Tham khảo

sửa