Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
empyrée
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Danh từ
1.2
Từ đồng âm
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
empyrée
/ɑ̃.pi.ʁe/
empyrées
/ɑ̃.pi.ʁe/
empyrée
gđ
(
Thân mật
)
Cõi
trời
.
(
Văn học
)
Trời
.
Từ đồng âm
sửa
Empirer
Tham khảo
sửa
"
empyrée
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)