Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˈhɛ.dəd/

Tính từ

sửa

empty-headed /.ˈhɛ.dəd/

  1. Đầu óc rỗng tuếch, dốt.

Tham khảo

sửa