empreinte
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɑ̃.pʁɛ̃t/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
empreinte /ɑ̃.pʁɛ̃t/ |
empreintes /ɑ̃.pʁɛ̃t/ |
empreinte gc /ɑ̃.pʁɛ̃t/
- Dấu, dấu in, vết ấn.
- L’empreinte d’un cachet — dấu in của con dấu
- Empreintes digitales — dấu lăn tay
- Empreinte artérielle — (giải phẫu) vết ấn động mạch
- (Nghĩa bóng) Dấu ấn.
- L’empreinte du génie — dấu ấn thiên tài
Tham khảo
sửa- "empreinte", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)