Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɑ̃.pɔʁ.tpjɛs/

Danh từ

sửa

emporte-pièce /ɑ̃.pɔʁ.tpjɛs/

  1. (Kỹ thuật) Cái đột lỗ.
    à l’emporte-pièce — gay gắt, cay chua
    Caractère à l’emporte-pièce — tính khí cay chua

Tham khảo

sửa