empoisonner
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɑ̃.pwa.zɔ.ne/
Ngoại động từ
sửaempoisonner ngoại động từ /ɑ̃.pwa.zɔ.ne/
- Làm trúng độc.
- Tẩm thuốc độc, bỏ thuốc độc vào, đánh thuốc độc.
- Empoisonner des flèches — tẩm thuốc độc vào tên
- Empoisonner un chien — đánh thuốc độc con chó
- Des propos empoisonnés — (nghĩa bóng) những lời thâm độc
- (Nghĩa bóng) Đầu độc.
- Littérature qui empoisonne la jeunesse — sách báo đầu độc thanh niên
- Làm (cho) hôi thối.
- Une odeur qui empoisonne toute la salle — một mùi làm cả phòng hôi thối
- (Thân mật) Làm bực bội, quấy rầy.
Tham khảo
sửa- "empoisonner", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)