Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ɪ.kəl.li/

Phó từ

sửa

empirically /.ɪ.kəl.li/

  1. Do kinh nghiệm, theo kinh nghiệm.

Tham khảo

sửa