Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
empesage
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɑ̃.pə.zaʒ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
empesage
/ɑ̃.pə.zaʒ/
empesage
/ɑ̃.pə.zaʒ/
empesage
gđ
/ɑ̃.pə.zaʒ/
Sự
hồ
bột
.
L’empesage d’une chemise
— sự hồ bột một áo sơ mi
Tham khảo
sửa
"
empesage
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)