Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɛm.pə.θi/

Danh từ

sửa

empathy /ˈɛm.pə.θi/

  1. (Tâm lý học) Sự thấu cảm.

Tham khảo

sửa