empaquetage
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɑ̃.pak.taʒ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
empaquetage /ɑ̃.pak.taʒ/ |
empaquetage /ɑ̃.pak.taʒ/ |
empaquetage gđ /ɑ̃.pak.taʒ/
Tham khảo
sửa- "empaquetage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)