Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɑ̃.pak.taʒ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
empaquetage
/ɑ̃.pak.taʒ/
empaquetage
/ɑ̃.pak.taʒ/

empaquetage /ɑ̃.pak.taʒ/

  1. Sự gói lại, sự đóng gói.

Tham khảo

sửa