empanaché
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɑ̃.pa.na.ʃe/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | empanaché /ɑ̃.pa.na.ʃe/ |
empanachés /ɑ̃.pa.na.ʃe/ |
Giống cái | empanachée /ɑ̃.pa.na.ʃe/ |
empanachées /ɑ̃.pa.na.ʃe/ |
empanaché /ɑ̃.pa.na.ʃe/
Tham khảo
sửa- "empanaché", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)