Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɑ̃.pal.mɑ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
empalement
/ɑ̃.pal.mɑ̃/
empalement
/ɑ̃.pal.mɑ̃/

empalement /ɑ̃.pal.mɑ̃/

  1. (Sử học) Nhục hình đóng cọc đít.

Tham khảo

sửa