empaillage
Tiếng Pháp
sửaDanh từ
sửaempaillage gđ
- Sự nhồi rơm.
- L’empaillage des oiseaux — sự nhồi rơm chim
- L’empaillage des chaises — sự nhồi rơm ghế tựa
Tham khảo
sửa- "empaillage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
empaillage gđ