Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
empêtré
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɑ̃.pet.ʁe/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
empêtré
/ɑ̃.pet.ʁe/
empêtrés
/ɑ̃.pet.ʁe/
Giống cái
empêtrée
/ɑ̃.pet.ʁe/
empêtrées
/ɑ̃.pet.ʁe/
empêtré
/ɑ̃.pet.ʁe/
Vướng víu
;
vụng về
.
Avoir l’air
empêtré
— có vẻ vụng về
Tham khảo
sửa
"
empêtré
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)