empâtement
Tiếng Pháp
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
empâtement /ɑ̃.pat.mɑ̃/ |
empâtements /ɑ̃.pat.mɑ̃/ |
empâtement gđ
- Sự phị ra.
- L’empâtement du visage — sự phị mặt ra
- (Nông nghiệp) Sự vỗ béo (gà vịt).
- (Hội họa) Chỗ đắp.
Từ đồng âm
sửaTham khảo
sửa- "empâtement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)