Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪ.ˈmɑːl.jə.mənt/

Danh từ

sửa

emolument /ɪ.ˈmɑːl.jə.mənt/

  1. Lương, tiền thù lao.

Tham khảo

sửa