Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɑ̃.bʁuj/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
embrouille
/ɑ̃.bʁuj/
embrouilles
/ɑ̃.bʁuj/

embrouille gc /ɑ̃.bʁuj/

  1. (Thông tục) Ngón làm rối trí, ngón bịp.

Tham khảo sửa