Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
embroilment
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɪm.ˈbrɔɪ.əl.mənt/
Danh từ
sửa
embroilment
/ɪm.ˈbrɔɪ.əl.mənt/
Sự làm rối rắm.
Sự
lôi kéo
(ai... vào một cuộc chiến tranh... ).
Sự làm cho (ai)
xung
đột (với ai).
Tham khảo
sửa
"
embroilment
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)