embrocation
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌɛm.brə.ˈkeɪ.ʃən/
Danh từ
sửaembrocation /ˌɛm.brə.ˈkeɪ.ʃən/
Tham khảo
sửa- "embrocation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɑ̃.bʁɔ.ka.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
embrocation /ɑ̃.bʁɔ.ka.sjɔ̃/ |
embrocations /ɑ̃.bʁɔ.ka.sjɔ̃/ |
embrocation gc /ɑ̃.bʁɔ.ka.sjɔ̃/
Tham khảo
sửa- "embrocation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)