Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
embrayage
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɑ̃.bʁɛ.jaʒ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
embrayage
/ɑ̃.bʁɛ.jaʒ/
embrayages
/ɑ̃.bʁɛ.jaʒ/
embrayage
gđ
/ɑ̃.bʁɛ.jaʒ/
(
Cơ học
)
Sự
nối
,
sự
mắc
.
(
Cơ học
)
Bộ nối
,
bộ
ly
hợp
.
Trái nghĩa
sửa
Débrayage
Tham khảo
sửa
"
embrayage
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)