embrasser
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɑ̃.bʁa.se/
Ngoại động từ
sửaembrasser ngoại động từ /ɑ̃.bʁa.se/
- Ôm hôn; hôn.
- Embrasser au front — hôn trán
- Vây quanh, vây bọc.
- L’océan embrasse la terre — đại dương vây quanh đất
- Bao gồm.
- La philosophie embrasse plusieurs matières — triết học bao gồm nhiều bộ môn
- Chọn lựa, theo.
- Embrasser une religion — theo một tôn giáo
- Bao quát.
- Vouloir tout embrasser par les yeux — muốn nhìn bao quát tất cả
- qui trop embrasse mal étreint — ôm đồm lắm việc chẳng nên việc nào
Tham khảo
sửa- "embrasser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)