Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
embrassé
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɑ̃.bʁa.se/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
embrassé
/ɑ̃.bʁa.se/
embrassés
/ɑ̃.bʁa.se/
Giống cái
embrassée
/ɑ̃.bʁa.se/
embrassées
/ɑ̃.bʁa.se/
embrassé
/ɑ̃.bʁa.se/
(
Préfoliason embrassée
) (thực vật học)
tiền
khai
lá
ôm
.
(
Rimes embrassées
) (thơ ca)
vần ôm
.
Tham khảo
sửa
"
embrassé
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)