Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
emboucher
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɑ̃.bu.ʃe/
Ngoại động từ
sửa
emboucher
ngoại động từ
/ɑ̃.bu.ʃe/
Ngậm
vào
miệng
(kèn, để thổi).
Đặt
hàm thiếc
(cho ngựa).
emboucher
la trompette
— xem trompette
Tham khảo
sửa
"
emboucher
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)