Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɑ̃.bɔ.se/

Ngoại động từ

sửa

embosser ngoại động từ /ɑ̃.bɔ.se/

  1. (Hàng hải) Néo im (tàu).

Tham khảo

sửa