Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɑ̃.bla.ve/

Ngoại động từ

sửa

emblaver ngoại động từ /ɑ̃.bla.ve/

  1. Gieo mạ (lúa mì).

Tham khảo

sửa