Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɑ̃.blɛm/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
emblème
/ɑ̃.blɛm/
emblèmes
/ɑ̃.blɛm/

emblème /ɑ̃.blɛm/

  1. Biểu hiện, tượng trưng.
    Emblème de la victoire — biểu hiện của chiến thắng

Tham khảo sửa