Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
emblème
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɑ̃.blɛm/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
emblème
/ɑ̃.blɛm/
emblèmes
/ɑ̃.blɛm/
emblème
gđ
/ɑ̃.blɛm/
Biểu hiện
,
tượng trưng
.
Emblème
de la victoire
— biểu hiện của chiến thắng
Tham khảo
sửa
"
emblème
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)