Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪm.ˈbæ.tᵊl/
  Hoa Kỳ

Ngoại động từ

sửa

embattle ngoại động từ /ɪm.ˈbæ.tᵊl/

  1. Dàn (quân) thành thế trận.

Ngoại động từ

sửa

embattle ngoại động từ /ɪm.ˈbæ.tᵊl/

  1. Làm lỗ châu mai ở (thành, tường... ).

Tham khảo

sửa