embattle
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɪm.ˈbæ.tᵊl/
Hoa Kỳ | [ɪm.ˈbæ.tᵊl] |
Ngoại động từ
sửaembattle ngoại động từ /ɪm.ˈbæ.tᵊl/
Ngoại động từ
sửaembattle ngoại động từ /ɪm.ˈbæ.tᵊl/
- Làm lỗ châu mai ở (thành, tường... ).
Tham khảo
sửa- "embattle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)