Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
embardée
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɑ̃.baʁ.de/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
embardée
/ɑ̃.baʁ.de/
embardées
/ɑ̃.baʁ.de/
embardée
gc
/ɑ̃.baʁ.de/
Sự
lái
lệch
,
sự
lệch
hướng
(xe, tàu).
Tham khảo
sửa
"
embardée
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)