embarcadère
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɑ̃.baʁ.ka.dɛʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
embarcadère /ɑ̃.baʁ.ka.dɛʁ/ |
embarcadères /ɑ̃.baʁ.ka.dɛʁ/ |
embarcadère gđ /ɑ̃.baʁ.ka.dɛʁ/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "embarcadère", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)