emballement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɑ̃.bal.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
emballement /ɑ̃.bal.mɑ̃/ |
emballements /ɑ̃.bal.mɑ̃/ |
emballement gđ /ɑ̃.bal.mɑ̃/
Tham khảo
sửa- "emballement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)