Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
embêtant
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɑ̃.bɛ.tɑ̃/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
embêtant
/ɑ̃.bɛ.tɑ̃/
embêtants
/ɑ̃.bɛ.tɑ̃/
Giống cái
embêtante
/ɑ̃.bɛ.tɑ̃t/
embêtantes
/ɑ̃.bɛ.tɑ̃t/
embêtant
/ɑ̃.bɛ.tɑ̃/
(
Thân mật
)
Quấy rầy
;
làm cho
bực mình
,
rầy rà
.
Tham khảo
sửa
"
embêtant
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)