Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /i.ˈluː.sɪv.nəs/

Danh từ

sửa

elusiveness /i.ˈluː.sɪv.nəs/

  1. Tính hay lảng tránh; tính chất lảng tránh.

Tham khảo

sửa